XGSPON là gì? So sánh XGSPON, GPON và XGSPON2? Trong bối cảnh nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao ngày càng gia tăng, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền hình độ phân giải cao (4K, 8K), video theo yêu cầu (VoD), trò chơi trực tuyến và các dịch vụ đám mây, các công nghệ mạng quang thụ động (PON – Passive Optical Network) đã trở thành giải pháp hàng đầu cho việc triển khai mạng truy cập băng rộng. Hai trong số các công nghệ PON tiêu biểu hiện nay là GPON (Gigabit-capable Passive Optical Network) và XGSPON (10 Gigabit Symmetrical Passive Optical Network).
GPON là một công nghệ mạng quang thụ động hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên tới 2.5 Gbps cho đường xuống (downstream) và 1.25 Gbps cho đường lên (upstream). GPON được viết tắt từ Gigabit-capable Passive Optical Network. GPON được tiêu chuẩn hóa bởi tổ chức ITU-T (International Telecommunication Union – Telecommunication Standardization Sector) dưới chuẩn G.984. ITU-T là Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông thuộc Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
XGSPON là gì?
XGSPON là thế hệ tiếp theo của công nghệ PON, cung cấp tốc độ đối xứng lên tới 10 Gbps cho cả đường lên và đường xuống, XGSPON viết tắt bởi 10 Gigabit Symmetrical Passive Optical Network, với số 10 tức là X trong XGSPON. Công nghệ XGSPON được tiêu chuẩn hóa bởi ITU-T theo tiêu chuẩn G.9807.1, là phần mở rộng của công nghệ XGPON (chỉ hỗ trợ 10 Gbps downstream và 2.5 Gbps upstream).
NG-PON2 là gì?
NG-PON2 (Next-Generation Passive Optical Network 2) là thế hệ thứ hai của công nghệ mạng quang thụ động thế hệ mới (Next-Generation PON), được tiêu chuẩn hóa bởi ITU-T theo khuyến nghị G.989. Công nghệ này được thiết kế để cung cấp tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng mở rộng vượt trội so với các thế hệ trước như GPON, XG-PON1 và XGSPON.
Mạng PON là hệ thống truyền tải quang thụ động không sử dụng các thiết bị khuếch đại tín hiệu trên đường truyền. Hệ thống cơ bản gồm ba thành phần chính:
OLT (Optical Line Terminal): Thiết bị đặt tại nhà cung cấp dịch vụ, quản lý và điều khiển toàn bộ mạng PON.
ODN (Optical Distribution Network): Mạng phân phối quang bao gồm cáp quang, splitter quang thụ động.
ONT/ONU (Optical Network Terminal/Unit): Thiết bị đặt tại phía người dùng cuối, chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện cho các thiết bị đầu cuối.
Nguyên lý hoạt động của GPON
Downstream: OLT truyền dữ liệu đến tất cả các ONT/ONU qua splitter. Mỗi ONT/ONU sẽ lọc ra dữ liệu dành riêng cho mình nhờ cơ chế mã hóa và định danh.
Upstream: Các ONT/ONU gửi dữ liệu về OLT theo cơ chế TDMA (Time Division Multiple Access) nhằm tránh xung đột dữ liệu.
Nguyên lý hoạt động của XGSPON
Downstream: Tương tự GPON nhưng với tốc độ lên tới 10 Gbps. XGSPON hỗ trợ băng thông lớn hơn nhờ sử dụng công nghệ điều chế cao cấp hơn (DPSK – Differential Phase Shift Keying).
Upstream: Cũng sử dụng TDMA, nhưng khả năng xử lý tín hiệu được cải thiện nhằm hỗ trợ tốc độ đối xứng.
Dưới đây là minh họa thang đo tốc độ của các công nghệ EPON, GPON, XGPON, XGSPONE và NGPON2:
Tốc độ tải xuống, upload của các công nghệ XGSPON GPON
Mức độ phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới
Trên thế giới
GPON: GPON hiện là công nghệ PON phổ biến nhất trên toàn cầu, được triển khai rộng rãi ở châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn như AT&T, Verizon, Orange đều đã áp dụng công nghệ này trong các giải pháp FTTH (Fiber To The Home).
XGSPON: Với sự phát triển của 5G và nhu cầu băng thông cao từ các ứng dụng IoT, XGSPON ngày càng được triển khai rộng rãi. Đặc biệt, ở các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và Mỹ, công nghệ XGSPON đã được ứng dụng để phục vụ mạng 5G và các dịch vụ video chất lượng cao.
Tại Việt Nam
GPON: Ở Việt Nam, GPON đã được các nhà mạng lớn như VNPT, Viettel, FPT Telecom triển khai rộng rãi trong dịch vụ FTTH cho hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Công nghệ này đáp ứng tốt nhu cầu truy cập Internet, xem truyền hình IPTV, và hội nghị truyền hình.
XGSPON: Hiện nay, XGSPON đang trong giai đoạn thử nghiệm và triển khai tại một số khu vực đô thị lớn. Các nhà mạng như Viettel và VNPT đang đầu tư vào hạ tầng XGSPON nhằm đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho các tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và phục vụ triển khai mạng 5G.
Như vậy, cả GPON và XGSPON đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hạ tầng mạng quang. Trong khi GPON vẫn chiếm ưu thế với chi phí thấp và đủ đáp ứng nhu cầu hộ gia đình, XGSPON lại là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp lớn, dịch vụ đòi hỏi băng thông cao và hỗ trợ triển khai 5G. Xu hướng trong tương lai gần, đặc biệt tại Việt Nam, sẽ là sự chuyển dịch từ GPON sang XGSPON nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về tốc độ và chất lượng dịch vụ.
Trong thời đại công nghệ số, khi mọi thiết bị từ điện thoại thông minh đến cảm biến môi trường đều có khả năng kết nối với nhau, IoT nổi lên như một cầu nối quan trọng, mang lại sự tiện ích và biến thế giới trở nên thông minh hơn. Tuy nhiên, đi cùng […]
Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó nói đến thuật ngữ Proxy, hay Proxy Server, hoặc Máy chủ Proxy. Nhưng liệu bạn có biết chính xác nó thực sự là gì không? Trong bài viết dưới đây, ZingProxy sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về khái niệm Máy chủ Proxy này nhé! Máy […]
Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc như ngày nay, cụm từ “AI” (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo) đã trở nên quen thuộc với nhiều người. Từ trợ lý ảo trên điện thoại, xe tự lái, đến các hệ thống dự đoán thời tiết hay gợi ý phim trên Netflix, AI […]
Mạng 6G là gì? mạng 6G có tốc độ bao nhiêu? Làm sao để mạng 6G có thể nhanh gấp 500 lần so với 5G? Trong kỷ nguyên số hiện nay, công nghệ mạng di động không ngừng phát triển, đưa chúng ta đến gần hơn với những khả năng không tưởng trước đây. Bạn […]
XGSPON là gì? So sánh XGSPON, GPON và XGSPON2? Trong bối cảnh nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao ngày càng gia tăng, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền hình độ phân giải cao (4K, 8K), video theo yêu cầu […]
Trong thời đại số hiện nay, việc hiểu rõ về các đơn vị đo lường băng thông như Mbps, Kbps, Gbps và Tbps là vô cùng quan trọng. Những đơn vị này không chỉ giúp bạn lựa chọn gói cước Internet phù hợp mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm mạng hàng ngày của bạn.